Có 2 kết quả:
彪壮 biāo zhuàng ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄤˋ • 彪壯 biāo zhuàng ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall and husky
(2) hefty
(2) hefty
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall and husky
(2) hefty
(2) hefty
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh